TT
|
Ngày thi
|
Buổi thi
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Sĩ số
|
Phòng thi
|
Hình thức
|
Cán bộ coi thi
chấm thi
|
Ghi chú
|
1
|
Thứ sáu
31/7/2020
|
Sáng
|
Lý thuyết công tác xã hội
|
Công tác xã hội K8A
|
09
|
305C
|
Tự luận
|
Đỗ Thị Thu Hương
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Đăng An
Văn Đình Huy
Lê Thị Hương
|
04P/08CBCT
(01 phòng vấn đáp)
|
Công tác xã hội K8B
|
01
|
Công tác xã hội K8 (ĐHCQ)
|
01
|
Đại cương khoa học quản lý
|
Quản lý văn hóa K8A
|
05
|
304C
|
Quản lý văn hóa K8B
|
05
|
Quản lý văn hóa K8 (ĐHCQ)
|
02
|
Văn hóa công sở
|
Quản lý văn hóa K7B
|
08
|
Công tác xã hội K4B
|
01
|
Luật lao động
|
Quản lý nhà nước K8B
|
24
|
303C
|
Quản lý nguồn nhân lực xã hội
|
Quản lý nhà nước K8A
|
29
|
302C
|
Chiều
|
Làng xã Việt Nam
|
Quản lý văn hóa K8A
|
05
|
304C
|
Tự luận
|
Đỗ Thị Thu Hương
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Đăng An
Văn Đình Huy
Lê Thị Hương
Lê Thị Thanh Loan
|
05P/09CBCT
(01 phòng vấn đáp)
|
Quản lý văn hóa K8B
|
05
|
Quản lý văn hóa K8 (ĐHCQ)
|
02
|
Kỹ thuật điều hành công sở
|
Quản lý nhà nước K8B
|
24
|
303C
|
Quản lý nhà nước về đô thị
|
Quản lý nhà nước K8A
|
29
|
302C
|
Công tác xã hội với trẻ em
|
Công tác xã hội K8A
|
09
|
305C
|
Công tác xã hội K8B
|
01
|
Công tác xã hội K4B
|
01
|
Giáo dục hòa nhập
|
Giáo dục mầm non K8A
|
78
|
202C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Ng. Thị Hồng Anh
|
|
2
|
Thứ bảy 01/8/2020
|
Sáng
|
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
Quản lý nhà nước K4B
(Từ TT 01 -> TT 24)
|
24
|
202C
|
Tự luận
|
Đỗ Thị Thu Hương
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Đăng An
Văn Đình Huy
Lê Thị Hương
Lê Thị Thanh Loan
Nguyễn Văn Tương
Phạm Ngọc Đỉnh
Lê Thị Dương
Hoàng Thị Thu Hằng
Tạ Thị Thủy
Nguyễn Như Sơn
Hoàng Thu Hoa
Nguyễn Thị Nhung
Phạm Thị Hiền
Dương Đình Tiến
Nguyễn Công Thành
Phạm Thị Hồng
Nguyễn Thành Trung
Phan Hồng Thái
Lê Thị Hòa (86)
Vũ Thị Dung
|
13P/25CBCT
(01 phòng vấn đáp)
|
Quản lý nhà nước K4B
(Từ TT 25 -> TT 48)
|
24
|
203C
|
Sư phạm âm nhạc K7B
|
09
|
205C
|
Sư phạm mỹ thuật K7B
|
04
|
Thanh nhạc K6B
|
06
|
206C
|
Quản lý văn hóa K7B
|
08
|
Công tác xã hội K4B
|
01
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Giáo dục Mầm non K8B
(Từ TT 01 -> TT 26)
|
26
|
302C
|
Giáo dục Mầm non K8B
(Từ TT 27 -> TT 53)
|
27
|
303C
|
XHH truyền thông đại chúng và dư luận xã hội
|
Quản lý nhà nước K8B
|
24
|
204C
|
Công tác xã hội K8A
|
09
|
404C
|
Công tác xã hội K8B
|
01
|
Văn hóa các dân tộc Việt Nam
|
Quản lý văn hóa K8A
|
05
|
Quản lý văn hóa K8B
|
05
|
Hòa âm 2
|
Sư phạm âm nhạc K8A1
(Từ TT 01 -> 28)
|
28
|
402C
|
Sư phạm âm nhạc K8A1
(Từ TT 29 -> 57)
|
29
|
403C
|
Sư phạm âm nhạc K8A2
(Từ TT 01 -> 27)
|
27
|
503C
|
Sư phạm âm nhạc K8A2
(Từ TT 28 -> 55)
|
27
|
502C
|
Giáo dục học
|
Sư phạm mỹ thuật K8A1
|
34
|
305C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Đinh Thị Mơ
|
|
Sư phạm mỹ thuật K8B
|
06
|
Chiều
|
Tổ chức bộ máy hành chính nhà nước
|
Quản lý nhà nước K4B
(Từ TT 01 -> TT 24)
|
24
|
202C
|
Tự luận
|
Đỗ Thị Thu Hương
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Đăng An
Văn Đình Huy
Lê Thị Hương
Lê Thị Thanh Loan
Nguyễn Văn Tương
Phạm Ngọc Đỉnh
Lê Thị Dương
Hoàng Thị Thu Hằng
Tạ Thị Thủy
Nguyễn Như Sơn
Hoàng Thu Hoa
Nguyễn Thị Nhung
Phạm Thị Hiền
Dương Đình Tiến
Nguyễn Công Thành
Phạm Thị Hồng
Nguyễn Thành Trung
Phan Hồng Thái
Lê Thị Hòa (86)
Vũ Thị Dung
Lê Thị Hòa (89)
Mai Thúy An
|
14P/27CBCT
(01 phòng vấn đáp)
|
Quản lý nhà nước K4B
(Từ TT 25 -> TT 48)
|
24
|
203C
|
Quản lý nhà nước K8A
|
29
|
204C
|
Kinh tế chính trị Mác-Lenin
|
Quản lý nhà nước K8B
|
24
|
302C
|
Sư phạm mỹ thuật K8B
|
06
|
205C
|
Sư phạm âm nhạc K8B
|
10
|
Quản lý văn hóa K8B
|
05
|
Giáo dục Mầm non K8B
(Từ TT 01 -> TT 26)
|
26
|
303C
|
Giáo dục Mầm non K8B
(Từ TT 27 -> TT 53)
|
27
|
304C
|
TLH lứa tuổi và TLH sư phạm
|
Sư phạm âm nhạc K8A1
(Từ TT 01 -> 28)
|
28
|
402C
|
Sư phạm âm nhạc K8A1
(Từ TT 29 -> 57)
|
29
|
403C
|
Sư phạm âm nhạc K8A2
(Từ TT 01 -> 27)
|
27
|
503C
|
Sư phạm âm nhạc K8A2
(Từ TT 28 -> 55)
|
27
|
502C
|
Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam
|
Quản lý văn hóa K8A
|
05
|
206C
|
Quản lý văn hóa K8B
|
05
|
Quản lý văn hóa K8 (ĐHCQ)
|
02
|
QLNN về Văn hóa, thể thao và Du lịch
|
Quản lý văn hóa K7B
|
08
|
Hành vi con người và môi trường XH
|
Công tác xã hội K4B
|
01
|
404C
|
CTXH với người nghèo
|
Công tác xã hội K8A
|
09
|
Công tác xã hội K8B
|
01
|
Giáo dục học
|
Sư phạm mỹ thuật K8A2
|
34
|
305C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Đinh Thị Mơ
|
|
3
|
Chủ nhật 02/8/2020
|
Sáng
|
Nhân sự hành chính nhà nước
|
Quản lý nhà nước K4B
(Từ TT 01 -> TT 24)
|
24
|
202C
|
Tự luận
|
Đỗ Thị Thu Hương
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Đăng An
Văn Đình Huy
Lê Thị Hương
Lê Thị Thanh Loan
Nguyễn Văn Tương
Phạm Ngọc Đỉnh
Lê Thị Dương
Hoàng Thị Thu Hằng
Tạ Thị Thủy
Nguyễn Như Sơn
Hoàng Thu Hoa
Nguyễn Thị Nhung
Phạm Thị Hiền
Dương Đình Tiến
Nguyễn Công Thành
Phạm Thị Hồng
Nguyễn Thành Trung
Phan Hồng Thái
|
12P/23CBCT
(01 phòng vấn đáp)
|
Quản lý nhà nước K4B
(Từ TT 25 -> TT 48)
|
24
|
203C
|
QLNN về dân tộc và tôn giáo
|
Quản lý nhà nước K8A
|
29
|
204C
|
Quản lý nhà nước K8B
|
24
|
302C
|
Lịch sử âm nhạc phương Tây
|
Sư phạm âm nhạc K8A1
(Từ TT 01 -> 28)
|
28
|
303C
|
Sư phạm âm nhạc K8A1
(Từ TT 29 -> 57)
|
29
|
304C
|
Sư phạm âm nhạc K8A2
(Từ TT 01 -> 27)
|
27
|
402C
|
Sư phạm âm nhạc K8A2
(Từ TT 28 -> 55)
|
27
|
403C
|
Sư phạm âm nhạc K8B
|
10
|
205C
|
Các ngành công nghiệp văn hóa
|
Quản lý văn hóa K7B
|
08
|
Marketing văn hóa nghệ thuật
|
Quản lý văn hóa K8A
|
05
|
206C
|
Quản lý văn hóa K8 (ĐHCQ)
|
02
|
Tâm lý học xã hội
|
Công tác xã hội K4B
|
01
|
Công tác xã hội K8A
|
09
|
Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non
|
Giáo dục mầm non K4B
(Từ TT 01 -> TT 26)
|
26
|
502C
|
Giáo dục mầm non K4B
(Từ TT 27 -> TT 53)
|
24
|
503C
|
Giáo dục học mầm non
|
Giáo dục mầm non K8B
|
40
|
305C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Nguyễn Thị Hồng
|
|
Chiều
|
Các phương pháp và kỹ năng cơ bản trong CTXH
|
Công tác xã hội K4B
|
01
|
202C
|
Tự luận
|
Đỗ Thị Thu Hương
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Đăng An
Văn Đình Huy
Lê Thị Hương
Lê Thị Thanh Loan
Nguyễn Văn Tương
Phạm Ngọc Đỉnh
Lê Thị Dương
Hoàng Thị Thu Hằng
Nguyễn Công Thành
|
07P/14CBCT
|
Công tác xã hội K8A
|
09
|
Triết học Mác-Lenin
|
Sư phạm âm nhạc K8B
|
10
|
203C
|
Sư phạm mỹ thuật K8B
|
06
|
Quản lý văn hóa K8B
|
05
|
Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học
|
Giáo dục mầm non K8A
(Từ TT 01 -> 26)
|
26
|
302C
|
Giáo dục mầm non K8A
(Từ TT 27 -> 52)
|
26
|
303C
|
Giáo dục mầm non K8A
(Từ TT 53 -> 78)
|
26
|
304C
|
Giáo dục Mầm non K8B
(Từ TT 01 -> TT 20)
|
20
|
305C
|
Giáo dục Mầm non K8B
(Từ TT 21 -> TT 40)
|
20
|
306C
|