TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tổng tín chỉ
|
Số giờ tín chỉ
|
Điều kiện tiên quyết
|
Giờ lý thuyết
|
Giờ thảo luận/ bài tập
|
Giờ thực hành
|
Tự học
|
1
|
Kiến thức giáo dục đại cương
|
31
|
(không tính tín chỉ GDTC và GDQP-AN)
|
1.
|
ĐC001
|
Triết học Mác - Lê nin
The principles of Marxism - Leninism
|
3
|
36
|
9
|
0
|
90
|
Không
|
2.
|
ĐC002
|
Kinh tế chính trị Mác - Lê nin
Political economics of Marxism and Leninsm
|
2
|
24
|
6
|
0
|
60
|
ĐC001
|
3.
|
ĐC003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific socialism
|
2
|
24
|
6
|
0
|
60
|
ĐC002
|
4.
|
ĐC004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s thought
|
2
|
24
|
6
|
0
|
60
|
ĐC003
|
5.
|
ĐC005
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
History of Vietnam Communist party
|
2
|
24
|
6
|
0
|
60
|
ĐC004
|
6.
|
ĐC006
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Introduction to Vietnamese culture
|
3
|
3
|
36
|
9
|
90
|
Không
|
7.
|
ĐC007
|
Pháp luật đại cương
Introduction to laws
|
3
|
3
|
36
|
9
|
90
|
Không
|
8.
|
ĐC008
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Scientific research method
|
2
|
24
|
06
|
0
|
60
|
Không
|
9.
|
NN001
|
Tiếng Anh 1
English 1
|
3
|
3
|
36
|
9
|
90
|
Không
|
10.
|
NN002
|
Tiếng Anh 2
English 2
|
3
|
3
|
36
|
9
|
90
|
Không
|
11.
|
NN003
|
Tiếng Anh 3
English 3
|
3
|
3
|
36
|
9
|
90
|
Không
|
12.
|
ĐC012
|
Tin học
Informatics
|
3
|
18
|
03
|
48
|
138
|
Không
|
|
GDTC
|
Giáo dục thể chất
Physical Education
|
5
|
|
|
|
|
Không
|
|
GDQP
|
Quốc phòng - An ninh
National Defence Education
|
165t
|
|
|
|
|
Không
|
2
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
79
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
19
|
|
|
|
|
|
a
|
Các học phần bắt buộc
|
15
|
|
|
|
|
|
13.
|
TTTV001
|
Thông tin học đại cương
General information
|
3
|
36
|
09
|
0
|
90
|
Không
|
14.
|
TTTV002
|
Toán học trong hoạt động thông tin
Mathematics in information operations
|
3
|
36
|
09
|
0
|
90
|
Không
|
15.
|
TTTV003
|
Cơ sở công nghệ thông tin
Information technology base
|
3
|
18
|
03
|
48
|
138
|
ĐC012
|
16.
|
TTTV004
|
Cơ sở dữ liệu
Database
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
ĐC012
|
17.
|
TTTV055
|
Thống kê học
Statistics
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
Không
|
b
|
Các học phần tự chọn
(Mỗi chuyên ngành chọn 2 trong 6 học phần)
|
4
|
|
|
|
|
|
18.
|
TTTV010
|
Hệ điều hành
Operating System
|
2
|
15
|
03
|
24
|
84
|
ĐC012
|
19.
|
TTTV006
|
Lập trình căn bản
Basic programming
|
2
|
15
|
03
|
24
|
84
|
ĐC012
|
20.
|
TTTV011
|
Thư viện học đại cương
General library study
|
2
|
24
|
06
|
0
|
60
|
Không
|
21.
|
TTTV016
|
Thư viện trường học
School Library
|
2
|
24
|
06
|
0
|
60
|
TTTV011
|
22.
|
TTTV059
|
Lý luận và phương pháp công tác văn thư
Theory and methods of clerical work
|
2
|
24
|
06
|
0
|
60
|
Không
|
23.
|
QVH051
|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính
Techniques of drafting administrative documents
|
2
|
15
|
03
|
24
|
84
|
Không
|
2.2.
|
Kiến thức chuyên ngành
|
60
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Chuyên ngành Công nghệ thông tin ứng dụng
|
60
|
|
|
|
|
|
a
|
Các học phần bắt buộc
|
56
|
|
|
|
|
|
24.
|
TTTV060
|
Kiến trúc máy tính
Computer structure
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
Không
|
25.
|
TTTV019
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
Information Systerms Analysis and Design
|
3
|
18
|
03
|
48
|
138
|
TTTV007
|
26.
|
TTTV020
|
Mạng máy tính 1 (Lý thuyết mạng, LAN, WAN)
Computer Networks 1(Netword theory, LAN, WAN)
|
3
|
18
|
03
|
48
|
138
|
ĐC012
|
27.
|
TTTV032
|
Công nghệ phần mềm
Software technology
|
3
|
36
|
09
|
0
|
90
|
TTTV019
|
28.
|
TTTV007
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Data Structure and Algorithms
|
3
|
36
|
09
|
0
|
90
|
ĐC012
|
29.
|
TTTV008
|
Các phương pháp tối ưu hóa
Optimization methods
|
3
|
36
|
09
|
0
|
90
|
Không
|
30.
|
TTTV009
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động quản lý
Information Technology Applications in manegement activities
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
Không
|
31.
|
CNT032
|
Truyền thông đa phương tiện
Multimedia communications
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
ĐC012
|
32.
|
TTTV063
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Database Administration System
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
TTTV004
|
33.
|
CNT027
|
An toàn và bảo mật thông tin
Information safety and security
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
ĐC012
|
34.
|
ĐH015
|
Đồ họa vi tính 1 (Photoshop,Corel, Ilustrator)
Computer graphics
|
3
|
09
|
00
|
72
|
90
|
TTTV003
|
35.
|
ĐH023
|
Đồ họa vi tính 2 (AutoCad 2D, 3D)
Computer graphics 2
|
3
|
09
|
00
|
72
|
90
|
TTTV003
|
36.
|
TTTV072
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong thư viện
Application of information technology in the library
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
ĐC012
|
37.
|
TTTV030
|
Lập trình Web
Web programming
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
TTTV003
|
38.
|
TTTV031
|
Trí tuệ nhân tạo
Artificial intelligence
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
ĐC012
|
39.
|
TTTV058
|
Phát triển Website với phần mềm nguồn mở.
Website development with open source software
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
TTTV003
|
40.
|
TTTV062
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp
Application of information technology in business
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
ĐC012
|
41.
|
TTTV033
|
Mạng máy tính 2 (Cấu hình thiết bị, Swicth)
Computer Networks 2
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
TTTV003
|
42.
|
TTTV034
|
Mạng máy tính 3 (Quản trị Server)
Computer Networks 3
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
TTTV003
|
b
|
Các học phần tự chọn
(Chọn 2 trong 4 học phần)
|
4
|
|
|
|
|
|
43.
|
TTTV092
|
Quản trị dự án tin học
Informatics project administration
|
2
|
24
|
06
|
0
|
60
|
ĐC012
|
44.
|
DL014
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong du lịch
Application of information technology in tourism
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
ĐC012
|
45.
|
TTTV056
|
Tự động hóa hoạt động thông tin thư viện
Information – library automation
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
ĐC012
|
46.
|
ĐH018
|
Thiết kế giao diện website
Design of website interface
|
2
|
6
|
0
|
48
|
60
|
ĐC012
|
2.2.2
|
Chuyên ngành Thư viện – Thiết bị trường học
|
60
|
|
|
|
|
|
a
|
Các học phần bắt buộc
|
56
|
|
|
|
|
|
47.
|
TTTV035
|
Xây dựng và phát triển nguồn lực thông tin
Building and developing information resources
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
TTTV001
TTTV011
|
48.
|
TTTV067
|
Xử lý thông tin 1 (biên mục, phân loại tài liệu)
Information processing 1 (catalogue, document classification)
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
TTTV035
|
49.
|
TTTV068
|
Xử lý thông tin 2 (Xử lý nội dung tài liệu)
Information processing 2(Document content processing)
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
TTTV067
|
50.
|
TTTV095
|
Tổ chức và bảo quản tài liệu
Information Organisation and Preservation
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
TTTV068
|
51.
|
TTTV040
|
Người dùng tin
Information user
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
TTTV095
|
52.
|
TTTV021
|
Tra cứu tin
Information check
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
TTTV095
|
53.
|
TTTV041
|
Sản phẩm và dịch vụ thông tin – thư viện
Product and service of information – library
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
TTTV095
|
54.
|
TTTV043
|
Tổ chức & quản lí hoạt động thông tin – thư viện
Organization & management of information - library activities
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
TTTV040
|
55.
|
TTTV047
|
Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông
Overview of teaching equipment in high school
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
Không
|
56.
|
TTTV048
|
Thiết bị dạy học dùng chung ở cơ sở giáo dục
Teaching equipment shared in educational institutions
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
Không
|
57.
|
TTTV069
|
Thiết bị dạy học ở trường Tiểu học
Teaching equipment in elementary school
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
TTTV047
TTTV048
|
58.
|
TTTV053
|
Thiết bị dạy học môn Vật lý
Teaching equipment of Physics
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
TTTV047
TTTV048
|
59.
|
TTTV050
|
Thiết bị dạy học môn Hóa học
Teaching equipment of Chemistry
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
TTTV047
TTTV048
|
60.
|
TTTV052
|
Thiết bị dạy học môn Sinh học
Teaching equipment of Biology
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
TTTV047
TTTV048
|
61.
|
TTTV066
|
Thiết bị dạy học các môn xã hội
Teaching equipment of social subjects
|
3
|
27
|
06
|
24
|
90
|
TTTV047
TTTV048
|
62.
|
TTTV051
|
Thiết bị dạy học môn Địa lý
Teaching equipment of Geography
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
TTTV047
TTTV048
|
63.
|
TTTV057
|
Thiết bị dạy học môn Âm nhạc
Teaching equipment of Music
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
TTTV047
TTTV048
|
64.
|
TTTV049
|
Thiết bị dạy học môn Mỹ thuật
Teaching equipment of Arts
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
TTTV047
TTTV048
|
65.
|
TTTV070
|
Thiết bị dạy học thể dục thể thao
Equipment for teaching sport subjects
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
TTTV047
TTTV048
|
66.
|
TTTV071
|
Thiết bị dạy học môn công nghệ
Equipment for teaching technology subjects
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
TTTV047
TTTV048
|
67.
|
TTTV072
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong thư viện
Application of information technology in the library
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
ĐC012
|
b
|
Các học phần tự chọn
(Chọn 2 trong 4 học phần)
|
4
|
|
|
|
|
|
68.
|
TTTV073
|
Thư viện số
Digital library
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
TTTV011
|
69.
|
TTTV056
|
Tự động hóa hoạt động thông tin thư viện
Information – library automation
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
ĐC012
|
70.
|
TTTV074
|
Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý
Information for leaders and managers
|
2
|
24
|
06
|
00
|
60
|
Không
|
71.
|
TTTV075
|
Tổ chức cơ quan nhà nước
Organization of state agencies
|
2
|
24
|
06
|
00
|
60
|
Không
|
2.2.3
|
Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ
|
60
|
|
|
|
|
|
a
|
Các học phần bắt buộc
|
56
|
|
|
|
|
|
72.
|
TTTV076
|
Nhập môn công tác văn thư
Introduction to clerical work
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
Không
|
73.
|
TTTV077
|
Lưu trữ học
Archives
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
Không
|
74.
|
TTTV078
|
Nghiệp vụ văn thư 1
(soạn thảo, ban hành, quản lý văn bản)
clerical work 1
(draft, issue, document management)
|
4
|
39
|
09
|
24
|
120
|
TTTV076
|
75.
|
TTTV079
|
Nghiệp vụ văn thư 2
(lưu trữ hiện hành)
clerical work 2
(current archive)
|
4
|
30
|
06
|
48
|
120
|
TTTV078
|
76.
|
TTTV080
|
Nghiệp vụ lưu trữ 1
(thu thập, xử lý tài liệu)
Archival work 1 (collect, process documents)
|
4
|
30
|
06
|
48
|
120
|
TTTV077
|
77.
|
TTTV081
|
Nghiệp vụ lưu trữ 2
(bảo quản tài liệu, khai thác sử dụng văn bản)
Archival work 2
(Organize a room for storing and exploiting documents)
|
4
|
30
|
06
|
48
|
120
|
TTTV080
|
78.
|
TTTV082
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác văn thư - lưu trữ
Application of information technology in clerical and archival work
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
ĐC012
|
79.
|
TTTV083
|
Lưu trữ tài liệu đa phương tiện
Multimedia file storage
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
TTTV077
|
80.
|
TTTV084
|
Sử dụng và quản lý trang thiết bị văn phòng
Using and managing office equipment
|
3
|
18
|
03
|
48
|
90
|
TTTV076
|
81.
|
TTTV085
|
Quản lí nhà nước trong công tác văn thư - lưu trữ
State management in clerical and archival work
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
TTTV076
|
82.
|
TTTV086
|
Công tác văn thư - lưu trữ trong các doanh nghiệp
Clerical - Archival work in enterprises
|
4
|
48
|
12
|
00
|
120
|
TTTV076
|
83.
|
TTTV087
|
Công tác văn thư-lưu trữ trong các cơ quan Nhà nước
Clerical and Archival work in State agencies
|
4
|
48
|
12
|
00
|
120
|
TTTV076
|
84.
|
TTTV088
|
Tiêu chuẩn hóa trong công tác văn thư – lưu trữ
Standardization in clerical and archival work
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
TTTV076
|
85.
|
TTTV089
|
Nghiệp vụ thư kí văn phòng
Office secretarial profession
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
TTTV079
|
86.
|
TTTV090
|
Nghiệp vụ quản trị văn phòng
Office Reception
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
TTTV081
|
87.
|
QN0010
|
Kỹ thuật điều hành công sở
Job management technology
|
3
|
36
|
09
|
00
|
90
|
Không
|
88.
|
TTTV091
|
Lễ tân văn phòng
Office Reception
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
Không
|
b
|
Các học phần tự chọn
(Chọn 2 trong 4 học phần)
|
4
|
|
|
|
|
|
89.
|
TTTV074
|
Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý
Information for leaders and managers
|
2
|
24
|
06
|
00
|
60
|
Không
|
90.
|
TTTV093
|
Tổ chức cơ quan nhà nước
Organization of state agencies
|
2
|
24
|
06
|
00
|
60
|
Không
|
91.
|
QVH045
|
Kỹ năng giao tiếp
Communicative Skills
|
2
|
24
|
06
|
00
|
60
|
Không
|
92.
|
TTTV056
|
Tự động hóa hoạt động thông tin thư viện
Information – library automation
|
2
|
15
|
03
|
24
|
60
|
ĐC012
|
3
|
Thực tế, Thực tập, Báo cáo tốt nghiệp
|
15
|
|
|
|
|
|
93.
|
TTTV064
|
Thực tế chuyên ngành
Specialized practice
|
03
|
0
|
0
|
135
|
135
|
|
94.
|
TTTV065
|
Thực tập cuối khóa
Final internship
|
05
|
0
|
0
|
225
|
225
|
|
95.
|
TTTV096
|
Báo cáo tốt nghiệp
Final internship
|
07
|
0
|
0
|
315
|
315
|
|
Tổng
(Không tính GDTC và QPAN)
|
125
|
|
|
|
|
|