HỌC KỲ I (Từ tháng 3/2014 đến tháng 6/2014)
|
Thời gian dạy
|
Tên học phần
|
Số TC/
số tiết
|
Giảng viên dạy
|
Số SV
|
Chức danh KH GV
|
Tháng/ năm
|
Tuần
|
Ngày
|
Tháng 3/ 2014
|
1
|
6/3-14/3
|
Giáo dục học
|
3TC/45 tiết
|
Lã Thị Tuyên
|
59
|
TS
|
2
|
15/3-23/3
|
Hình hoạ I
|
2TC/30 tiết
|
Phạm Văn Thắng
|
59
|
ThS
|
3
|
27/3-04/4
|
Bố cục I
|
2TC/30 tiết
|
Phạm Văn Thắng
|
59
|
ThS
|
4
|
04/4-06/4
|
SV tự đào tạo
|
|
|
59
|
|
Tháng 4/2014
|
1-2
|
03/4-14/4
|
Tiếng Anh
|
4TC/60 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
59
|
ThS
|
3-4
|
17/4-25/4
|
SV tự đào tạo
|
|
|
59
|
|
Tháng 6/2014
|
1
|
2/6-7/6
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I
|
2TC/30 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
59
|
ThS
|
2
|
9/6-14/6
|
Giải phẫu tạo hình
|
2TC/30 tiết
|
Vũ Tuyết Chinh
|
59
|
ThS
|
3 và 4
|
16/6-30/6
|
SV tự đào tạo
|
|
|
|
|
Tháng 7/2014
|
1 và 2
|
1/7-12/7
|
SV tự đào tạo
|
|
|
|
|
Thi HP giao GV dạy xong thi luôn theo quy định
|
HỌC KỲ II (Từ tháng 7/2014 đến tháng 11/2014)
|
Tháng 7/2014
|
3
|
14/7-19/7
|
Trang trí 1
|
2TC/30 tiết
|
Trương Thế Minh
|
59
|
ThS
|
4
|
21/7-26/7
|
Hình hoạ II
|
2TC/30 tiết
|
Lê Văn Tĩnh
|
59
|
ThS
|
5
|
28/7-31/7
|
Bố cục II
|
2TC/30 tiết
|
Lê Văn Tĩnh
|
59
|
ThS
|
Tháng 9/2014
|
3
|
18/9-21/9
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học Mỹ thuật
|
2TC/30 tiết
|
Trần Việt Anh
|
59
|
TS
|
4
|
25/9-28/9
|
Lịch sử Mỹ thuật thế giới và Việt Nam
|
3TC/45 tiết
|
Trần Việt Anh
|
59
|
TS
|
Tháng 10/2014
|
1
|
2/10-5/10
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin II
|
3TC/45 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
59
|
ThS
|
2
|
9/10-12/10
|
3 và 4
|
16/10- 26/11
|
SV tự đào tạo
|
|
|
|
|
Tháng 10/2014
|
|
17-18/10
|
Chuyên đề mỹ thuật và
Cuộc sống
|
|
PGS.TS. Lê Văn Tạo
|
59
|
TS
|
Tháng 11/2014
|
1 đến 4
|
6/11-30/11
|
SV tự đào tạo
|
|
|
|
|
|
Thi HP giao GV dạy xong thi luôn theo quy định
|
HỌC KỲ III (Từ tháng 3/2015 đến tháng 6/2015)
|
Tháng 3/ 2015
|
1
|
5/3-8/3
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm
|
2TC/30 tiết
|
Lã Thị Tuyên
|
59
|
T.S
|
2
|
12/3-15/3
|
Đường lối văn hoá Việt Nam
|
2TC/30 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
59
|
ThS
|
3
|
19/3-22/3
|
SV tự đào tạo
|
|
|
|
|
4
|
26/3-29/3
|
Tháng 4/2015
|
1
|
2/4-5/4
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3TC/45 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
59
|
ThS
|
2
|
9/4-12/4
|
3
|
16/4-19/4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2TC/30 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
59
|
ThS
|
4
|
23/4-26/4
|
SV tự đào tạo
|
|
|
|
|
Tháng 6/2015
|
1
|
1/6-10/6
|
Phương pháp dạy học Mỹ thuật
|
3TC/45 tiết
|
Nguyễn văn Tĩnh
|
59
|
ThS
|
2
|
8/6-13/6
|
Hình hoạ 3
|
2TC/30 tiết
|
Nguyễn văn Tĩnh
|
59
|
ThS
|
3
|
15/6-20/6
|
Bố cục 3
|
2TC/30 tiết
|
Nguyễn văn Tĩnh
|
|
ThS
|
4
|
22/6-27/6
|
Chuyên đề di sản mỹ thuật VN
|
|
PGS.TS. Lê Văn Tạo
|
59
|
TS
|
Tháng 7/2015
|
1 và 2
|
6/7-18/7
|
SV tự đào tạo
|
|
|
|
|
|
Thi HP giao GV dạy xong thi luôn theo quy định
|
HỌC KỲ IV (Từ tháng 7/2015 đến tháng 11/2015)
|
Tháng 7/2015
|
3
|
20/7-25/7
|
Bố cục 4
|
2TC/30 tiết
|
Đoàn Dũng Sỹ
|
59
|
TS
|
4
|
27/7-01/7
|
Hình hoạ 4
|
2TC/30 tiết
|
Đoàn Dũng Sỹ
|
59
|
TS
|
Tháng 9/2015
|
3
|
17/9-20/9
|
Nghiệp vụ sư phạm 1
|
1TC/15 tiết
|
Lã Thị Tuyên
|
59
|
TS
|
4
|
24/9-01/10
|
Trang trí 2
|
3TC/45 tiết
|
Lê Văn Tĩnh
|
59
|
ThS
|
Tháng 10/2015
|
1
|
1/10-4/10
|
Nghiệp vụ sư phạm 2
|
1TC/15 tiết
|
Lê Văn Tĩnh
|
59
|
ThS
|
1-4
|
8/10-30/10
|
Thực tập sư phạm 1 (3tuần)
|
|
Khoa SP chỉ đạo, cấp hồ sơ, hướng dẫn SV tiếp cận yêu cầu TTSP;
Trường BL cấp giấy giới thiệu SV thực hiện, cơ sở TTSP cho điểm
|
59
|
TS
|
Tháng 11/2015
|
1 đến 4
|
5/11-29/11
|
Chuyên đề di sản mỹ thuật VN
|
|
PGS.TS. Lê Văn Tạo
|
59
|
TS
|
Thi HP giao GV dạy xong thi luôn theo quy định
|
HỌC KỲ V (Từ tháng 3/2016 đến tháng 6/2016)
|
Tháng 3/ 2016
|
1
|
3/3-10/3
|
Bố cục 5
|
3TC/45 tiết
|
Lê Văn Tĩnh
|
59
|
ThS
|
2
|
10/3-17/3
|
Hình hoạ 5
|
3TC/45 tiết
|
Lê Văn Tĩnh
|
59
|
ThS
|
3
|
18/3-21/3
|
Nghiệp vụ sư phạm 3
|
1TC/15 tiết
|
Lê Văn Tĩnh
|
59
|
ThS
|
4
|
24/3-27/3
1/4-30/4
|
Thực tập sư phạm II
(6 tuần)
|
|
Khoa SP chỉ đạo, cấp hồ sơ, hướng dẫn SV tiếp cận yêu cầu TTSP;
Trường BL cấp giấy giới thiệu SV thực hiện, cơ sở TTSP cho điểm
|
59
|
TS
|
Tháng 4/2016
|
1-5
|
Tháng 6/2016
|
1,2,3,4
|
1/6-30/6
|
SV tự thực tập ghi chép, ký họa 4 tuần từ 13/6-30/6 yêu cầu mỗi SV có 10 ký họa đen trắng; 10 phong cảnh mầu; phác thảo 4 tranh chủ đề mầu bột nộp;
|
1,2,3,4
|
2/7-30/7
|
Thực tập chuyên ngành Mỹ thuật
|
4 tuần
|
Đoàn Dũng Sỹ và 01 GV BL
|
59
|
TS
|
4
|
21/6- 30/6
|
-Thực hành Triển lãm trưng bày mỹ thuật (GV Đoàn Dũng Sĩ - hướng dẫn trưng bầy các bài học khá, giỏi trong các HK1-5; SV tập viết bài phân tích tác phẩm MT thông qua Triển lãm và Hội thảo) . TS. Đoàn Dũng Sĩ hướng dẫn trưng bày: 12 tiêt;
- PGS.TS. Lê Văn Tạo hướng dẫn viết bài tham luận Thảo luận thông qua Trưng bầy mỹ thuật 12 tiết;
- PGS.TS. Lê Văn Tạo và TS. Đoàn Dũng Sĩ chỉ đạo hội thảo 8x2 = 16 tiết
|
Tháng 7/2016
|
1
|
1-5/7
|
Chuyên đề: Đặc trưng của ngôn ngữ nghệ thuật tạo hình
|
HỌC KỲ VI (Từ tháng 8/2016 đến tháng 11/2016)
|
Tháng 8/2016
|
1,2
|
|
Bài tập thiết kế hệ thống học liệu môn mỹ thuật ở trường PT
|
45 tiết
|
Lê Văn Tĩnh
|
59
|
TS
|
Tháng 9/2016
|
1,2
|
|
Bài tập Tranh đồ họa
|
45 tiết
|
TS. Đoàn Dũng Sĩ
|
59
|
TS
|
3,4
|
|
Hình họa mẫu Nam toàn thân mầu dầu (HP cuối khóa TN1
|
45 tiết
|
TS.Trần Việt Anh
|
59
|
TS
|
Tháng 10/2016
|
1,2
|
|
Tranh bố cục đề tài tự do - mầu dầu (HP cuối khóa TN 2)
|
45 tiết
|
TS.Trần Việt Anh
|
59
|
TS
|
3,4
|
|
Chuyên đề PP xây dựng một chuyên luận mỹ thuật thưởng thức
|
45 tiết
|
PGS. TS. Lê Văn Tạo
|
|
PGS
|