|
CỐ VẤN HỌC TẬP - HỌC SINH SINH VIÊN |
Danh sách Học sinh - sinh viên năm học 2020-2021
|
TRƯỜNG ĐH VH, TT & DL THANH HÓA
KHOA ÂM NHẠC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Hóa, ngày 15 tháng 10 năm 2020
|
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐHLTTN K6B(TC-ĐH)
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Quê quán
|
Ghi chú |
1.
|
18LTTNB02
|
ĐặngNgọcThảo My
|
25/12/1999
|
TP ThanhHoá
|
|
2.
|
18LTTNB05
|
NguyễnThịQuý
|
10/08/1986
|
TP ThanhHoá
|
|
3.
|
18LTTNA03
|
NgôThị Minh Thúy
|
20/07/1996
|
HuyệnNôngCống
|
|
4.
|
18LTTNB01
|
Nguyễn Thu Trang
|
24/04/2000
|
HuyệnThạchThành
|
|
5.
|
18LTTNB04
|
PhanThịThùyTrang
|
29/06/1993
|
TPThanhHoá
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN
Lớp ĐHTN K5
TT
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Quê quán
|
Ghi chú
|
1
|
Đặng Quang
|
Đông
|
08/10/1992
|
Thành phố Thanh Hóa – Thanh Hóa
|
|
2
|
Hàn Hải
|
Hằng
|
08/11/1999
|
Thành phố Thanh Hóa – Thanh Hóa
|
Lớptrưởng
|
3
|
Lê Thị Mai
|
Phương
|
14/07/1999
|
Thành phố Thanh Hóa – Thanh Hóa
|
|
4
|
Lê Văn
|
Quang
|
26/05/1998
|
Huyện Thọ Xuân – Thanh Hóa
|
Bí thư
|
5
|
Nguyễn Thị Thu
|
Phương
|
06/10/1999
|
Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống
|
LPHT
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
08/08/1999
|
Huyện Đông Sơn – Thanh Hóa
|
|
7
|
Hà Thị
|
Mơ
|
15/04/1999
|
Xã Phú Thanh, Huyện Quan Hóa
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN
LỚP ĐHTNK6
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Quê quán
|
Ghi chú
|
1.
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
29/02/2000
|
TP Thanh Hóa
|
|
2.
|
Lê Mạnh
|
Anh
|
06/10/1999
|
TP Thanh Hóa
|
Lớp trưởng
|
3.
|
Lê Như
|
Linh
|
02/9/2000
|
Xã Thiệu Hóa
|
Bí thư
|
4.
|
Ngô Quang
|
Trường
|
06/01/2000
|
Xã Thạch Thành
|
|
5.
|
Đỗ Thanh
|
Thảo
|
29/9/2000
|
TP Thanh Hóa
|
|
6.
|
Lê Thị Thanh
|
Sắc
|
02/11/2000
|
Huyện Đông Sơn
|
LP đời sống
|
7.
|
Phạm Bá
|
Tuấn
|
19/9/1999
|
Huyện Quan Hóa
|
|
8.
|
Lê Thị
|
Phương
|
06/01/2000
|
Huyên Yên Định
|
|
9.
|
Bùi Vũ
|
Trường
|
30/4/2000
|
Huyện Nông Cống
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN
LỚP ĐHTNK8
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Quê quán
|
Số điện thoại
|
Ghi chú
|
1.
|
Lê Thị
|
Lý
|
02/09/2001
|
Nữ
|
Huyện Đông Sơn
|
0363111938
|
|
2.
|
Lê Như
|
Quốc
|
16/08/2001
|
Nam
|
Huyện Tĩnh Gia
|
0336080061
|
|
3.
|
Lê Thanh
|
Hà
|
22/01/2001
|
Nữ
|
Thành phố Thanh Hóa
|
0968242559
|
|
4.
|
Lê Văn
|
Tiến
|
06/02/2001
|
Nam
|
Huyện Triệu Sơn
|
0853541538
|
|
5.
|
Nguyễn Thị
|
Hoa
|
22/10/2001
|
Nữ
|
Huyện Triệu Sơn
|
0386745234
|
|
6.
|
Lê Chí
|
Chính
|
10/01/2001
|
Nam
|
Huyện Thọ Xuân
|
0763064349
|
|
7.
|
Nguyễn Mỹ
|
Duyên
|
08/08/2001
|
Nữ
|
Thành phố Thanh Hóa
|
|
|
8.
|
Lê Huy Thành
|
Đạt
|
24/10/2001
|
Nam
|
Thành phố Thanh Hóa
|
0928685892
|
|
9.
|
Chu Thiện
|
Thức
|
26/04/1998
|
Nam
|
Huyện Đông Sơn
|
0388911921
|
|
10.
|
Lê Thị
|
Phương
|
12/04/2000
|
Nữ
|
Huyện Nông Cống
|
0368467200
|
|
11.
|
Trần Quang
|
Tình
|
25/04/2001
|
Nam
|
Huyện Quỳ Hợp, Nghê An
|
0375064108
|
|
12.
|
Đặng Duy
|
Tráng
|
26/11/1995
|
Nam
|
Huyện Hà Trung
|
0961636863
|
|
13.
|
Nguyễn Duy
|
Long
|
01/07/2000
|
Nam
|
Huyện Tĩnh Gia
|
0988631857
|
|
14.
|
Nguyễn Thị Thu
|
Phương
|
16/09/2001
|
Nữ
|
Thành phố Thanh Hóa
|
0353017885
|
|
15.
|
Trịnh Thị
|
Hồng
|
|
Nữ
|
Quảng Xương
|
0987524890
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN
LỚP ĐHTNK9
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY SINH
|
ĐỊA CHỈ
|
1.
|
Lê Thị
|
Linh
|
7/6/2002
|
Thôn Hải Thành - xã Thọ Hải - huyện Thọ Xuân
|
2.
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
4/14/2002
|
xóm 7, xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn
|
3.
|
Lê Hồng
|
Phương
|
10/21/2002
|
Thôn 10, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa
|
4.
|
Đỗ Xuân
|
Tiến
|
4/24/2001
|
Thôn 1, xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân
|
5.
|
Nguyễn Yến
|
Nhi
|
11/15/2002
|
9/34 Lê Thánh Tông, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc
|
6.
|
Lê Minh
|
Châu
|
8/11/2002
|
145 đường Minh Không, khu Đông Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp Thanh hóa
|
7.
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
3/25/2000
|
Khu phố Thống Nhất 1 - phường Quảng Vinh - TP Sầm Sơn
|
8.
|
Trần Quang
|
Minh
|
5/19/2000
|
05/3/ tân Long, phường hàm Rồng, Tp Thanh Hóa
|
9.
|
Nguyễn Đăng
|
Tùng
|
12/11/2001
|
31 Nam cao, phường Tân Sơn, tp Thanh Hóa
|
10.
|
Lê Đình
|
Hòa
|
04/10/2001
|
Số nhà 14, đội 1, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa
|
11.
|
Lê Nguyên
|
Vũ
|
06/11/21002
|
31 Dốc Ga, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa
|
12.
|
Lê Văn
|
Huy
|
28/01/2002
|
Thiệu Hóa
|
13.
|
Trần Anh
|
Nghĩa
|
11/20/2002
|
Thôn Châu Lộc, Hoằng Hóa
|
14.
|
Mai Thị
|
Nhung
|
11/5/1993
|
Bà Lê Thị Nguyệt. Xóm 3, xã Nga Tân, huyện Nga Sơn
|
15.
|
Lê Thị
|
Thảo
|
10/28/2002
|
Xóm 6 xã Nga Tân - huyện Nga Sơn
|
16.
|
Huỳnh Ngọc Mai
|
Anh
|
28/07/2002
|
Thành phố Thanh Hóa
|
17.
|
Nguyễn Trọng
|
Tùng
|
3/2/2002
|
Xã Xuân lập - huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
18.
|
Trần Thị Cẩm
|
Thảo
|
|
|
19.
|
Lê Như Quỳnh
|
Anh
|
|
|
20.
|
Trần Thị Kiều
|
Chinh
|
9/23/2002
|
Thôn Quỳnh Bôi 1, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP TCNKAN K31
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Quê quán
|
Chuyên ngành
|
Ghi chú
|
1.
|
Phạm Tuấn
|
Đức
|
21/01/2003
|
Thành Lộc- Hậu Lộc
|
Organ
|
Bí thư
|
2.
|
Nguyễn Lê Hà
|
Duy
|
24/9/2003
|
26A Nghĩa Bảng - Ba Đình - TPTH
|
Organ
|
|
3.
|
Lê Thị Linh
|
Nga
|
25/9/2003
|
Phường Quảng Thọ - TPTH
|
Organ
|
|
4.
|
Hoàng Lê
|
Huy
|
18/5/2003
|
Phường Ba Đình- TPTH
|
Organ
|
LP học tập
|
5.
|
Thái Nhật
|
Linh
|
26/12/2003
|
508B Nguyễn Trãi,Phú Sơn,TPTH
|
Thanh nhạc
|
|
6.
|
Nguyễn Quốc
|
Khánh
|
17/1/2003
|
6A/26 Thọ Hạc, Đông Thọ - TPTH
|
Thanh nhạc
|
|
7.
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
21/8/2003
|
Phố Trịnh Khả - Ngọc Tạo
|
Thanh nhạc
|
Lớp trưởng
|
8.
|
Lê Thị
|
Yến
|
17/6/2003
|
Phố Ba Tân –Đông Hương- TPTH
|
Thanh nhạc
|
|
9.
|
Hoàng Thị Như
|
Quỳnh
|
08/10/2003
|
744 Phố 2 – Phường Quảng Hưng
|
Thanh nhạc
|
|
10.
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
23/12/2003
|
Đội 5- Đông Anh- Đông Sơn
|
Thanh nhạc
|
|
11.
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
15/8/2003
|
Cẩm Tân – Cẩm Thủy
|
Thanh nhạc
|
|
12.
|
Trịnh Thị Phương
|
Anh
|
10/01/2003
|
Xuân Minh – Thọ Xuân
|
Thanh nhạc
|
|
13.
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
19/11/2003
|
Phường Đông Thọ - - TPTH
|
Thanh nhạc
|
LP đời sống
|
14.
|
Lê Đại
|
Lực
|
02/9/2003
|
Phường Lam Sơn- TPTH
|
Thanh nhạc
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP TCNKAN K32
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Quê quán
|
Chuyên ngành
|
Ghi chú
|
1.
|
Lê Trịnh Quốc
|
An
|
27/04/2004
|
Nam
|
Huyện Thọ Xuân
|
Thanh nhạc
|
|
2.
|
Đào Thị Hải
|
Anh
|
10/01/2004
|
Nữ
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh nhạc
|
|
3
|
Lữ Hùng
|
Anh
|
29/07/2003
|
Nam
|
Thành phố Sầm Sơn
|
Thanh nhạc
|
|
4.
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
27/10/2003
|
Nữ
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh nhạc
|
|
5.
|
Lê Xuân Anh
|
Duy
|
24/02/2004
|
Nam
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh nhạc
|
|
6.
|
Võ Hoàng
|
Phương
|
17/02/2004
|
Nam
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh nhạc
|
|
7.
|
Phạm Tiến
|
Thiện
|
26/08/2004
|
Nam
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh nhạc
|
|
8.
|
Phạm Thanh
|
Thư
|
20/09/2004
|
Nữ
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh nhạc
|
|
9.
|
Vũ Minh
|
Thư
|
26/03/2004
|
Nữ
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh nhạc
|
|
10.
|
Lê Thị Thùy
|
Trang
|
23/11/2004
|
Nữ
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Thanh nhạc
|
|
11.
|
Vũ Thị Trà
|
My
|
05/08/2004
|
Nữ
|
Huyện Hậu Lộc
|
Thanh nhạc
|
|
12.
|
Phạm Xuân
|
Thủy
|
02/12/2004
|
Nam
|
Thành phố Thanh Hóa
|
Organ
|
|
13.
|
Nguyễn Công
|
Hạnh
|
08/03/2004
|
Nam
|
Huyện Đông Sơn
|
Organ
|
|
14.
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
06/01/2004
|
Nữ
|
Huyện Như Xuân
|
Organ
|
|
Khoa Âm nhạc Người lập bảng
(đã ký) (đã ký)
Phạm Thị Hoàng Hiền Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Nguồn tin: Khoa Âm nhạc, Tác giả: Khoa Âm nhạc |
In tin Gửi email Phản hồi |
|
|
Các tin khác: |
Danh sách Học sinh - Sinh viên năm học 2019 - 2020 (10/01/20) |
Danh sách Học sinh - Sinh viên năm học 2018-2019 (24/12/18) |
Danh sách Học sinh - sinh viên khoa Âm nhạc năm học 2017-2018 (14/12/17) |
Danh sách HSSV năm học 2016-2017 (18/10/16) |
Danh sách sinh viên khoa Âm nhạc (17/05/16) |
Danh sách HSSV năm học 2015-2016 (25/09/15) |
|
|
|