TT
|
Ngày thi
|
Buổi thi
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Sĩ số
|
Phòng thi
|
Hình thức
|
Cán bộ coi thi
chấm thi
|
Ghi chú
|
1
|
Thứ ba 02/01/2018
|
Chiều
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lenin 1
|
Sư phạm Âm nhạc K6
|
32
|
205C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Lê Thị Hương
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Bùi Thị Ngoan
Đỗ Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Thủy
Lê Thị Ngọc
Ngô Phương Thúy
Nguyễn Văn Tương
Vũ Thị Thủy
Vũ Đức Thành
Hoàng Thu Hằng
Lê Thị Dương
Lê Thị Dung
Mai Thu Nga
Lê Thị Bưởi
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thùy Dương
Phạm Ngọc Đỉnh
|
20
|
Thanh nhạc K5
|
09
|
202C
|
Sư phạm Mỹ thuật K6
|
04
|
Thiết kế thời trang K5
|
04
|
Luật K1
|
05
|
Văn hóa Du lịch K6
|
07
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 01 -> TT 23)
|
23
|
203C
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 24 -> TT 46)
|
23
|
204C
|
Quản lý TDTT K4
|
13
|
302C
|
Công tác Xã hội K3
|
06
|
Ngôn ngữ Anh K3
|
08
|
Quản lý Văn hóa K6
|
10
|
303C
|
Thông tin học K5
|
18
|
Quản lý Nhà nước K3
|
36
|
305C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 10-> TT 31)
|
31
|
402C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 31-> TT 62)
|
31
|
403C
|
Quản trị dịch vụ DLLHK3
|
31
|
304C
|
2
|
Thứ tư 03/01/2018
|
Sáng
|
Cơ sở lý luận thiết kế trang phục
|
Thiết kế thời trang K5
|
04
|
202C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Bùi Thị Ngoan
Đỗ Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Thủy
Lê Thị Ngọc
Ngô Phương Thúy
Lê Thị Dương
Lê Thị Dung
Mai Thu Nga
Lê Thị Bưởi
Hoàng Thu Hằng
Phạm Ngọc Đỉnh
Lê Thị Hương
Nguyễn Thùy Dương
|
16
|
Lý thuyết Âm nhạc cơ bản 1
|
Thanh nhạc K5
|
09
|
Sư phạm Âm nhạc K6
|
32
|
203C
|
Tiếng Việt thực hành
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 01 -> TT 23)
|
23
|
204C
|
Ngôn ngữ Anh K3
|
08
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 24 -> TT 46)
|
23
|
302C
|
Công tác Xã hội K3
|
06
|
Quản lý Nhà nước K3
|
36
|
205C
|
Lịch sử Nhà nước và pháp luật
|
Luật K1
|
05
|
303C
|
Thư viện học đại cương
|
Thông tin học K5
|
18
|
Tiếng Anh 1
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 10-> TT 31)
|
31
|
304C
|
Vấn đáp
|
Chấm thi:
Hoàng Thị Huệ
Nguyễn Hồng Lê
Tào Thu Thảo
Nguyễn Hồng Hạnh
|
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 31-> TT 62)
|
31
|
305C
|
Chiều
|
Tiếng Anh 1
|
Sư phạm Mỹ thuật K6
|
04
|
302C
|
Vấn đáp
|
Chấm thi:
Hoàng Thị Huệ
Lê Quốc Nguyên
Tào Thu Thảo
Nguyễn Hồng Hạnh
|
|
Quản lý TDTT K4
|
13
|
Quản lý Văn hóa K6
|
10
|
Văn hóa Du lịch K6
|
07
|
Quản trị dịch vụ DLLHK3
|
31
|
304C
|
3
|
Thứ năm 04/01/2018
|
Sáng
|
Tâm lý học Đại cương
|
Sư phạm Âm nhạc K6
|
32
|
205C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Đỗ Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Thủy
Lê Thị Ngọc
Ngô Phương Thúy
Nguyễn Văn Tương
Vũ Đức Thành
Lê Thị Dương
Lê Thị Dung
Nguyễn Thùy Dương
Mai Thu Nga
Lê Thị Bưởi
Nguyễn Thị Hường
Hoàng Thu Hằng
Phạm Ngọc Đỉnh
Vũ Thị Thủy
|
22
|
Sư phạm Mỹ thuật K6
|
04
|
202C
|
Thiết kế thời trang K5
|
04
|
Luật K1
|
05
|
Quản lý TDTT K4
|
13
|
Công tác Xã hội K3
|
06
|
Văn hóa Du lịch K6
|
07
|
305C
|
Quản lý Văn hóa K6
|
10
|
Thông tin học K5
|
18
|
Quản lý Nhà nước K3
|
36
|
405C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 10-> TT 31)
|
31
|
203C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 31-> TT 62)
|
31
|
204C
|
Quản trị dịch vụ DLLHK3
|
31
|
302C
|
PP luận NCKH
|
Thanh nhạc K5
|
09
|
303C
|
Ngôn ngữ Anh K3
|
08
|
Pháp luật đại cương
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 01 -> TT 23)
|
23
|
304C
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 24 -> TT 46)
|
23
|
402C
|
Lý thuyết Âm nhạc 1
|
TCNK Âm nhạc K30
|
12
|
403C
|
4
|
Thứ sáu 05/01/2018
|
Sáng
|
Lịch sử Văn minh thế giới
|
Luật K1
|
05
|
302C
|
|
Trịnh Xuân Phương
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Phạm Ngọc Đỉnh
Bùi Thị Ngoan
Lê Thị Dung
Mai Thu Nga
Lê Thị Ngọc
Hoàng Thu Hằng
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Thu Hương
Lê Thị Bưởi
L:ê Thị Hương
|
13
|
Công tác Xã hội K3
|
06
|
Quản lý Văn hóa K6
|
10
|
Ngôn ngữ Anh K3
|
08
|
Thông tin học K5
|
18
|
303C
|
Văn hóa Du lịch K6
|
07
|
Quản lý Nhà nước K3
|
36
|
305C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 10-> TT 31)
|
31
|
202C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 31-> TT 62)
|
31
|
203C
|
Quản trị dịch vụ DLLHK3
|
31
|
304C
|
Thanh nhạc 1
|
TCNK âm nhạc K30
|
12
|
209B
|
Thực hành
|
Chấm thi: GV bộ môn TN, NC
|
|
Nhạc cụ 1
|
407B
|
5
|
Thứ bảy 06/01/2018
|
Sáng
|
Tiếng Anh 1
|
Sư phạm Âm nhạc K6
|
32
|
302C
|
Vấn đáp
|
Chấm thi:
Hoàng Thị Huệ
Nguyễn Hồng Lê
Tào Thu Thảo
Nguyễn Hồng Hạnh
Coi thi:
Nguyễn Thị Thủy
Lê Thị Hương
|
02
|
TCNK Âm nhạc K30
|
12
|
TCNK Mỹ thuật K30
|
02
|
Giáo dục Mầm non K3
|
46
|
304C
|
Chiều
|
Tiếng Anh 1
|
Quản lý Nhà nước K3
|
36
|
302C
|
Vấn đáp
|
Chấm thi:
Hoàng Thị Huệ
Lê Quốc Nguyên
Tào Thu Thảo
Nguyễn Hồng Hạnh
Coi thi:
Nguyễn Thùy Dương
Phạm Ngọc Đỉnh
|
02
|
Thiết kế thời trang K5
|
04
|
Thanh nhạc K5
|
09
|
304C
|
Luật K1
|
05
|
Công tác Xã hội K3
|
06
|
Thông tin học K5
|
18
|