Tin mới
Đào tạo
Khung chương trình

 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

NGÀNH: QUẢN LÝ THỂ DỤC THỂ THAO

Loại hình đào tạo: Chính quy tập trung

Thời gian đào tạo: 48 tháng

(Đào tạo theo học chế tín chỉ)

                                                                         

(Ban hành kèm theo Quyết định số 940/QĐ- ĐVTD ngày 8/8/2015

của Hiệu trưởng trường Đại học Văn hóa, Thể thao & Du lịch Thanh Hóa)

1. KHUNG CHƯƠNG TRÌNH:

 

 

TT

 

Mã học phần

 

 

Tên học phần

 

Tổng tín chỉ

Số tiết

 

Điều kiện tiênquyết

 

Số LT

Số TH/TL

 

VN

Lào

VN

Lào

 

1.

Kiến thức giáo dục đại cương

35

12

 

 

 

 

 

1.1.

Lý luận chính trị

 

 

 

 

 

 

 

 

1

ĐC001

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

 

2

 

 

24

 

06

Không

 

 

 

2

ĐC002

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

 

3

 

 

36

 

09

 

ĐC001

 

 

 

 

3

ĐC003

 

Tư ­ t­ưởng Hồ Chí Minh

 

2

 

 

24

 

06

ĐC001

ĐC002

ĐC003

 

 

4

 

 ĐC004

Đư­ờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

 

36

09

ĐC001

ĐC002

 

 

1.2.

Khoa học xã hội

 

 

 

 

 

 

 

5

ĐC005

Đư­ờng lối văn hóa văn nghệ của Đảng Cộng sản Việt Nam 

2

 

24

06

ĐC001

ĐC002

ĐC003

 

 

6

ĐC006

Cơ sở văn hóa Việt Nam

3

 

36

09

Không

 

 

7

ĐC007

Pháp luật đại cương

3

 

36

09

Không

 

 

8

ĐC008

Tâm lý đại cương

3

 

36

06

Không

 

 

9

ĐC009

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

2

2

24

09

Không

Không

 

10

ĐC010

Mỹ học đại cương

2

 

24

06

Không

 

 

1.3.

Ngoại ngữ

 

 

 

 

 

 

 

11

NN001

Tiếng Anh 1

4

 

48

12

Không

 

 

12

NN002

Tiếng Anh 2

3

 

36

09

NN001

 

 

13

TV001

Tiếng Việt thực hành 1

 

4

 

 

 

Không

 

14

TV002

Tiếng Việt thực hành 2

 

3

 

 

 

TV001

 

1.4.

Tin học

 

 

 

 

 

 

 

15

ĐC0111

Tin học đại cương

3

3

15

60

Không

Không

 

1.5.

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

 

 

 

 

 

 

 

16

ĐC016

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

 

 

 

 

 

 

 

2

Kiến thức Giáo dục chuyên nghiệp

85

106

 

 

 

 

 

2.1.

Kiến thức cơ sở

22

22

 

 

 

 

 

17

QTT001

Tâm lý Thể dục Thể thao

3

3

36

09

ĐC008

ĐC008

 

18

QTT002

Giải phẫu học  Thể dục Thể thao

3

3

36

09

Không

Không

 

19

QTT003

Đo lường Thể  Thể dục Thể thao

 2

2

24

06

Không

Không

 

20

QTT004

Lịch sử  Thể dục Thể thao

2

2

24

06

Không

Không

 

21

QTT005

Lý luận và phương pháp  Thể dục Thể thao Thao

3

3

36

09

Không

Không

 

 

22

 

QTT006

Lý luận và phương pháp  Thể dục Thể thao trường học

   2

    2

   24

   06

QTT005

QTT005

 

 

23

 

QTT007

 

Sinh lý học  Thể dục Thể thao

 

3

 

3

 

36

 

09

QTT009

QTT002

QTT008

QTT009

QTT002

QTT008

 

24

QTT008

Sinh hoá  Thể dục Thể thao

2

2

24

06

Không

Không

 

25

QTT009

Vệ sinh  Thể dục Thể thao

2

2

24

06

Không

Không

 

2.2.

Kiến thức ngành

63

73

 

 

 

 

 

a. Bắt buộc

48

48

 

 

 

 

 

26

QTT010

Điền kinh

3

3

10

80

Không

Không

 

28

QTT011

Thể dục

3

3

10

80

Không

Không

 

29

QTT012

Bóng đá

3

3

10

80

Không

Không

 

30

QTT013

Bóng chuyền

3

3

10

80

Không

Không

 

31

QTT014

Đá cầu

2

2

06

54

Không

Không

 

32

QTT015

Bóng rổ

2

2

06

54

Không

Không

 

33

QTT016

Cầu lông

3

3

10

80

Không

Không

 

34

QTT017

Bóng bàn

3

3

10

80

Không

Không

 

35

QTT018

Võ thuật

3

3

10

80

Không

Không

 

36

QTT019

Aerobic

3

3

10

80

Không

Không

 

37

QVH020

Tổ chức thi đấu Thể dục Thể thao

3

3

30

30

Không

Không

 

38

QVH021

Tin học trong quản  Thể dục Thể thao

2

2

10

50

Không

Không

 

39

QTT022

Đại cương khoa học quản lý

3

3

36

09

Không

Không

 

 

40

 

QTT023

Quản lý nhà nước về Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch

 

3

 

3

 

36

 

09

QVH010

QVH010

 

41

QTT024

Quản lý thể thao quần chúng và thành tích cao

3

3

36

09

Không

Không

 

42

QTT025

Quản lý giải trí và báo chí thể thao

2

2

24

06

Không

Không

 

43

QTT026

Quản lý sân bãi, công trình  Thể dục Thể thao

2

2

24

06

Không

Không

 

44

QTT027

Kế hoạch hóa Thể Dục Thể Thao

2

2

24

06

Không

Không

 

b. Tự chọn 1 (chọn 1 trong 3học phần)

2

2

   

 

 

 

 

 

45

 

 

 

QTT028

 

Cờ vua

 

2

 

 

2

 

 

06

 

 

54

 

 

Không

 

 

Không

 

 

Trò chơi vận động

 

Ném bóng đẩy tạ

 

c. Tự chọn 1 (chọn 1 trong 3học phần)

2

2

 

 

 

 

 

 

46

 

 

QTT029

 

Bóng ném

 

2

 

 

2

 

06

 

 

54

 

 

Không

 

Không

 

 

Chạy việt dã

 

Khiêu vũ thể thao

 

d. Tự chọn chuyên sâu dành riêng cho Lào

             (chọn 1 trong 5 học phần)

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

47

 

 

 

QTT030

 

1. Cầu lông

 

 

 

21

 

        

  45

 

585

 

 

Không

 

 

Không

 

 

2. Bóng bàn

 

3. Bóng chuyền

 

4. Võ Taekwondo

 

5. Aerobic.

 

e. Thực tập, tốt nghiệp

11

11

 

 

 

 

 

48

QTT031

Thực tập cuối khóa

5

5

 

 

 

 

 

49

QTT032

 

Báo cáo tốt nghiệp

6

6

 

 

 

 

 

Tổng

 

120

 

118

 

 

 

 

 

 

2. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY

 

 

TT

Mã học phần

Tên học phần

Số TC

Học kỳ

Khoa/ Bộ môn CN

VN

Lào

1

2

3

4

5

6

7

8

1

KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

  35

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

ĐC001

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩac Mác - Lê nin 1

2

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

GDĐC

 

2

ĐC002

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê nin 2

3

 

 

3

 

 

 

 

 

 

3

ĐC003

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

 

 

2

 

 

 

 

 

4

ĐC004

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

 

 

 

 

3

 

 

 

 

5

ĐC005

Đường lối Văn hóa Văn nghệ của Đảng Cộng Sản Việt Nam

2

 

 

 

2

 

 

 

 

 

6

ĐC006

Cơ sở văn hóa Việt Nam

3

 

 

3

 

 

 

 

 

 

7

ĐC007

Pháp luật đại cương

3

 

 

3

 

 

 

 

 

 

8

ĐC008

Tâm lý học đại cương

3

 

3

 

 

 

 

 

 

 

9

DC009

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

2

 

 

2

 

 

 

 

 

10

ĐC010

Mỹ học đại cương

2

 

 

 

 

2

 

 

 

 

11

ĐC011

Tiếng Anh 1

4

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

Du lịch

 

12

ĐC012

Tiếng Anh 2

3

 

 

3

 

 

 

 

 

 

13

ĐC013

Tiếng Việt thực hành 1

 

4

4

 

 

 

 

 

 

 

 

15

ĐC014

Tiếng Việt thực hành 2

 

3

 

3

 

 

 

 

 

 

 

16

ĐC015

Tin học đại cương

3

3

3

 

 

 

 

 

 

 

VH XH

17

ĐC016

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

8

 

Học năm thứ 2 của khóa học

2

 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

85

106

 

2.1

 Kiến thức cơ sở ngành

22

22

 

18

QTT001

Tâm lý Thể dục Thể thao

3

3

 

 

3

 

 

 

 

 

KHCB

TDTT

19

QTT002

Giải phẫu học Thể dục Thể thao

3

3

 

 

3

 

 

 

 

 

20

QTT003

Đo lường Thể Dục Thể Thao

 2

 2

 

 

 

 

 

 

2

 

21

QTT004

Lịch sử Thể dục Thể thao

2

2

 

 

 

 

 

2

 

 

22

 

QTT005

Lý luận và phương pháp Thể dục Thể thao

 

3

 

3

 

 

 

3

 

 

 

 

23

 

QTT006

Lý luận và phương pháp Thể dục Thể thao trường học

 

2

 

2

 

 

 

 

2

 

 

 

24

QTT007

Sinh lý học Thể dục Thể thao

3

3

 

 

 

 

 

 

3

 

25

QTT008

Sinh hoá Thể dục Thể thao

2

2

 

 

 

 

2

 

 

 

26

QTT009

Vệ sinh Thể dục Thể thao

2

2

 

 

2

 

 

 

 

 

2.2

 Kiến thức chuyên ngành

 

63

73

 

 

 

 

 

 

 

 

 

THTDTT

27

QTT010

Điền kinh

3

3

 

3

 

 

 

 

 

 

28

QTT011

Thể dục

3

3

3

 

 

 

 

 

 

 

29

QTT012

Bóng đá

3

3

 

 

3

 

 

 

 

 

30

QTT013

Bóng chuyền

3

3

 

 

 

 

 

3

 

 

31

QTT014

Đá cầu

2

2

 

 

 

 

2

 

 

 

32

QTT015

Bóng rổ

2

2

 

 

 

 

 

 

2

 

33

QTT016

Cầu lông

3

3

 

 

 

3

 

 

 

 

34

QTT017

Bóng bàn

3

3

 

 

 

 

3

 

 

 

35

QTT018

Võ thuật

3

3

 

 

 

 

 

3

 

 

36

QTT019

Aerobic

3

3

 

 

 

 

 

 

3

 

37

 

QVH020

Tổ chức thi đấu

Thể dục Thể thao

 

 3

 

 3

 

 

 

 

3

 

 

 

 

38

 

QVH021

Tin học trong quản lý Thể dục Thể thao

 

2

 

2

 

 

 

 

 

2

 

 

39

QTT022

Đại cương khoa học quản lý

3

3

 

3

 

 

 

 

 

 

KHCB

TDTT

40

QTT023

Quản lý nhà nước về Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch

3

3

 

 

 

3

 

 

 

 

41

QTT024

Quản lý thể thao quần chúng và thành tích cao

3

3

 

 

 

 

3

 

 

 

42

QTT025

Quản lý giải trí và báo chí thể thao

2

2

 

 

 

 

 

2

 

 

43

QTT026

Quản lý sân bãi, công trình Thể dục Thể thao

2

2

 

 

 

 

2

 

 

 

44

 

QTT027

Kế hoạch hóa

Thể dục Thể thao

2

2

 

 

 

 

 

 

2

 

45

 

 

a. Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 3)

  2

  2

 

 

 

 

 

 

 

 

THTDTT

QTT028

 

Cờ vua

 

2

 

 

2

 

 

 

 

 

 

2

 

 

Trò chơi vận động

Ném bóng đẩy tạ

 

46

b. Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 3)

2

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

THTDTT

 

QTT029

 

Chạy việt dã

 

2

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

2

 

Bóng ném

Khiêu vũ thể thao

47

c. Tự chọn chuyên sâu dành riêng cho Lào (chọn 1 trong 5 học phần)

 

21

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QTT030

 

1. Cầu lông

 

21

 

3

3

3

3

3

3

3

 

THTDTT

2. Bóng bàn

3. Bóng chuyền

4. Võ Taekwondo

5. Aerobic.

2.3

Thực tập, tốt nghiệp

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

THTDTT

48

QTT031

Thực tập cuối khóa

5

 

 

 

 

 

 

 

 

5

THTDTT

49

QTT032

Báo cáo tốt nghiệp

6

 

 

 

 

 

 

 

 

6

THTDTT

Tổng

120

 

15

18

17

17

14

14

14

11

 

 

118

13

12

16

15

17

17

17

11

 

 

                                                                                                                               

 

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

TS. Lê Thanh Hà

KHOA TDTT

  

 

ThS. Trịnh Ngọc Trung

BỘ MÔN QLTDTT

 

 

ThS.Tô Thị Hương

 

 

In tin    Gửi email    Phản hồi


Các tin khác:
 Kế hoạch dự giờ (29/03/16)
 Lịch làm việc (29/03/16)
Hôm nay 895
Hôm qua 1436
Tuần này 13574
Tháng này 40360
Tất cả 2303117
Browser   (Today) Chi tiết >>
KHOA THỂ DỤC THỂ THAO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH THANH HÓA

 

 @2015 Bản quyền thuộc về Trường Đại học Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa

Địa chỉ: Số 561 Quang Trung 3, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa  Điện thoại: (037) 3953 388 - (037) 3857 421
Chịu trách nhiệm nội dung: TS. Lê Thanh Hà - Hiệu trưởng nhà trường