Chương trình đào tạo
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH THÔNG TIN - THƯ VIỆN

 

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: THÔNG TIN - THƯ VIỆN

Loại hình đào tạo: Chính quy tập trung

Thời gian đào tạo: 48 tháng

(Đào tạo theo học chế tín chỉ)

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1690/QĐ- DVTDT  ngày 31/12/2021

của Hiệu trưởng trường Đại học Văn hóa, Thể thao & Du lịch Thanh Hóa)

 1. KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TT

Mã học phần

Tên học phần

Tổng tín chỉ

Số giờ tín chỉ

Điều kiện tiên quyết

Giờ  lý thuyết

Giờ thảo luận/ bài tập

Giờ thực hành

Tự học

1

Kiến thức giáo dục đại cương

31

(không tính tín chỉ GDTC và GDQP-AN)

1.

ĐC001

Triết học Mác - Lê nin 

The principles of Marxism - Leninism

3

36

9

0

90

Không

2.

ĐC002

Kinh tế chính trị Mác - Lê nin

Political economics of  Marxism and  Leninsm

2

24

6

0

60

ĐC001

3.

ĐC003

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific socialism

2

24

6

0

60

ĐC002

4.

ĐC004

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh’s thought

2

24

6

0

60

ĐC003

5.

ĐC005

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

History of  Vietnam Communist party

2

24

6

0

60

ĐC004

6.

ĐC006

Cơ sở văn hóa Việt Nam

Introduction to Vietnamese culture

3

3

36

9

90

Không

7.

ĐC007

Pháp luật đại cương

Introduction to laws

3

3

36

9

90

Không

8.

ĐC008

Phương pháp nghiên cứu khoa học

Scientific research method

2

24

06

0

60

Không

9.

NN001

Tiếng Anh 1

English 1

3

3

36

9

90

Không

10.

NN002

Tiếng Anh 2

English 2

3

3

36

9

90

Không

11.

NN003

Tiếng Anh 3

English 3

3

3

36

9

90

Không

12.

ĐC012

Tin học

Informatics

3

18

03

48

138

Không

 

GDTC

Giáo dục thể chất

Physical Education

5

 

 

 

 

Không

 

GDQP

Quốc phòng - An ninh

National Defence Education

165t

 

 

 

 

Không

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

79

 

 

 

 

 

2.1

Kiến thức cơ sở ngành

19

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

15

 

 

 

 

 

13.

TTTV001

Thông tin học đại cương

General information

3

36

09

0

90

Không

14.

TTTV002

Toán học trong hoạt động thông tin

Mathematics in information operations

3

36

09

0

90

Không

15.

TTTV003

Cơ sở công nghệ thông tin

Information technology base

3

18

03

48

138

ĐC012

16.

TTTV004

Cơ sở dữ liệu

Database

3

36

09

00

90

ĐC012

17.

TTTV055

Thống kê học
Statistics

3

36

09

00

90

Không

b

Các học phần tự chọn

(Mỗi chuyên ngành chọn 2 trong 6 học phần)

4

 

 

 

 

 

18.

TTTV010

Hệ điều hành

Operating System

2

15

03

24

84

ĐC012

19.

TTTV006

Lập trình căn bản

Basic programming

2

15

03

24

84

ĐC012

20.

TTTV011

Thư viện học đại cương

General library study

2

24

06

0

60

Không

21.

TTTV016

Thư viện trường học

School Library

2

24

06

0

60

TTTV011

22.

TTTV059

Lý luận và phương pháp công tác văn thư

Theory and methods of clerical work

2

24

06

0

60

Không

23.

QVH051

Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính

Techniques of drafting administrative documents

 

2

15

03

24

84

Không

2.2.

Kiến thức chuyên ngành

60

 

 

 

 

 

2.2.1

Chuyên ngành Công nghệ thông tin ứng dụng

60

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

56

 

 

 

 

 

24.

TTTV060

Kiến trúc máy tính

Computer structure

3

36

09

00

90

Không

25.

TTTV019

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

Information Systerms  Analysis and Design

3

18

03

48

138

TTTV007

26.

TTTV020

Mạng máy tính 1 (Lý thuyết mạng, LAN, WAN)

Computer Networks 1(Netword theory, LAN, WAN)

3

18

03

48

138

ĐC012

27.

TTTV032

Công nghệ phần mềm

Software technology

3

36

09

0

90

TTTV019

28.

TTTV007

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Data Structure and Algorithms

3

36

09

0

90

ĐC012

29.

TTTV008

Các phương pháp tối ưu hóa

Optimization methods

3

36

09

0

90

Không

30.

TTTV009

Ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động quản lý

 Information Technology Applications in manegement activities

3

18

03

48

90

Không

31.

CNT032

Truyền thông đa phương tiện

Multimedia communications

3

18

03

48

90

ĐC012

32.

TTTV063

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Database Administration System

3

18

03

48

90

TTTV004

33.

CNT027

An toàn và bảo mật thông tin

Information safety and security

3

36

09

00

90

ĐC012

34.

ĐH015

Đồ họa vi tính 1 (Photoshop,Corel, Ilustrator)

Computer graphics

3

09

00

72

90

TTTV003

35.

ĐH023

Đồ họa vi tính 2 (AutoCad 2D, 3D)

Computer graphics 2

3

09

00

72

90

TTTV003

36.

TTTV072

Ứng dụng công nghệ thông tin trong thư viện

Application of information technology in the library

3

18

03

48

90

ĐC012

37.

TTTV030

Lập trình Web

Web programming

3

18

03

48

90

TTTV003

38.

TTTV031

Trí tuệ nhân tạo

Artificial intelligence

3

36

09

00

90

ĐC012

39.

TTTV058

Phát triển Website với phần mềm nguồn mở.

Website development with open source software

3

18

03

48

90

TTTV003

40.

TTTV062

Ứng dụng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp

Application of information technology in business

2

15

03

24

60

ĐC012

41.

TTTV033

Mạng máy tính 2 (Cấu hình thiết bị, Swicth)

Computer Networks 2

3

18

03

48

90

TTTV003

42.

TTTV034

Mạng máy tính 3 (Quản trị Server)

Computer Networks 3

3

18

03

48

90

TTTV003

b

Các học phần tự chọn

(Chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

 

43.

TTTV092

Quản trị dự án tin học

Informatics project administration

2

24

06

0

60

ĐC012

44.

DL014

Ứng dụng công nghệ thông tin trong du lịch

Application of information technology in tourism

2

15

03

24

60

ĐC012

45.

TTTV056

Tự động hóa hoạt động thông tin thư viện

Information – library automation

2

15

03

24

60

ĐC012

46.

ĐH018

Thiết kế giao diện website

Design of website interface

2

6

0

48

60

ĐC012

2.2.2

Chuyên ngành Thư viện – Thiết bị trường học

60

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

56

 

 

 

 

 

47.

TTTV035

Xây dựng và phát triển nguồn lực thông tin

Building and developing information resources

3

36

09

00

90

TTTV001

TTTV011

48.

TTTV067

Xử lý thông tin 1 (biên mục, phân loại tài liệu)

Information processing 1 (catalogue, document classification)

3

18

03

48

90

TTTV035

49.

TTTV068

Xử lý thông tin 2 (Xử lý nội dung tài liệu)

Information processing  2(Document content processing)

3

18

03

48

90

TTTV067

50.

TTTV095

Tổ chức và bảo quản tài liệu

Information Organisation and Preservation

3

18

03

48

90

TTTV068

51.

TTTV040

Người dùng tin

Information user

3

36

09

00

90

TTTV095

52.

TTTV021

Tra cứu tin

Information check

3

18

03

48

90

TTTV095

53.

TTTV041

Sản phẩm và dịch vụ thông tin – thư viện

Product and service of information – library

3

36

09

00

90

TTTV095

54.

TTTV043

Tổ chức & quản lí hoạt động thông tin – thư viện

Organization & management of information - library activities

3

36

09

00

90

TTTV040

55.

TTTV047

Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông

Overview of teaching equipment in high school

3

36

09

00

90

Không

56.

TTTV048

Thiết bị dạy học dùng chung ở cơ sở giáo dục

Teaching equipment shared in educational institutions

3

36

09

00

90

Không

57.

TTTV069

Thiết bị dạy học ở trường Tiểu học

Teaching equipment in elementary school

3

36

09

00

90

TTTV047

TTTV048

58.

TTTV053

Thiết bị dạy học môn Vật lý

Teaching equipment of Physics

2

15

03

24

60

TTTV047

TTTV048

59.

TTTV050

Thiết bị dạy học môn Hóa học

Teaching equipment of Chemistry

2

15

03

24

60

TTTV047

TTTV048

60.

TTTV052

Thiết bị dạy học môn Sinh học

Teaching equipment of Biology

2

15

03

24

60

TTTV047

TTTV048

61.

TTTV066

Thiết bị dạy học các môn xã hội

Teaching equipment of social subjects

3

27

06

24

90

TTTV047

TTTV048

62.

TTTV051

Thiết bị dạy học môn Địa lý 

Teaching equipment of Geography

2

15

03

24

60

TTTV047

TTTV048

63.

TTTV057

Thiết bị dạy học môn Âm nhạc

Teaching equipment of Music

2

15

03

24

60

TTTV047

TTTV048

64.

TTTV049

Thiết bị dạy học môn Mỹ thuật

Teaching equipment of Arts

2

15

03

24

60

TTTV047

TTTV048

65.

TTTV070

Thiết bị dạy học thể dục thể thao

Equipment for teaching sport subjects

2

15

03

24

60

TTTV047

TTTV048

66.

TTTV071

Thiết bị dạy học môn công nghệ

Equipment for teaching technology subjects

3

36

09

00

90

TTTV047

TTTV048

67.

TTTV072

Ứng dụng công nghệ thông tin trong thư viện

Application of information technology in the library

3

18

03

48

90

ĐC012

b

Các học phần tự chọn

(Chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

 

68.

TTTV073

Thư viện số

Digital library

2

15

03

24

60

TTTV011

69.

TTTV056

Tự động hóa hoạt động thông tin thư viện

Information – library automation

2

15

03

24

60

ĐC012

70.

TTTV074

Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý

Information for leaders and managers

2

24

06

00

60

Không

71.

TTTV075

Tổ chức cơ quan nhà nước

Organization of state agencies

2

24

06

00

60

Không

2.2.3

Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ

60

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

56

 

 

 

 

 

72.

TTTV076

Nhập môn công tác văn thư

Introduction to clerical work

3

36

09

00

90

Không

73.

TTTV077

Lưu trữ học

Archives

3

36

09

00

90

Không

74.

TTTV078

Nghiệp vụ văn thư 1

(soạn thảo, ban hành, quản lý văn bản)

clerical work 1

(draft, issue, document management)

4

39

09

24

120

TTTV076

75.

TTTV079

Nghiệp vụ văn thư 2

(lưu trữ hiện hành)

clerical work 2

(current archive)

4

30

06

48

120

TTTV078

76.

TTTV080

Nghiệp vụ lưu trữ 1

(thu thập, xử lý tài liệu)

Archival work 1 (collect, process documents)

4

30

06

48

120

TTTV077

77.

TTTV081

Nghiệp vụ lưu trữ 2

(bảo quản tài liệu, khai thác sử dụng văn bản)

Archival work 2

(Organize a room for storing and exploiting documents)

4

30

06

48

120

TTTV080

78.

TTTV082

Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác văn thư - lưu trữ

Application of information technology in clerical and archival work

3

18

03

48

90

ĐC012

79.

TTTV083

Lưu trữ tài liệu đa phương tiện

Multimedia file storage

3

36

09

00

90

TTTV077

80.

TTTV084

Sử dụng và quản lý trang thiết bị văn phòng

Using and managing office equipment

3

18

03

48

90

TTTV076

81.

TTTV085

Quản lí nhà nước trong công tác văn thư - lưu trữ

State management in clerical and archival work

3

36

09

00

90

TTTV076

82.

TTTV086

Công tác văn thư - lưu trữ trong các doanh nghiệp

Clerical - Archival work in enterprises

4

48

12

00

120

TTTV076

83.

TTTV087

Công tác văn thư-lưu trữ trong các cơ quan Nhà nước

Clerical and Archival work in State agencies

4

48

12

00

120

TTTV076

84.

TTTV088

Tiêu chuẩn hóa trong công tác văn thư – lưu trữ

Standardization in clerical and archival work

3

36

09

00

90

TTTV076

85.

TTTV089

Nghiệp vụ thư kí văn phòng

Office secretarial profession

3

36

09

00

90

TTTV079

86.

TTTV090

Nghiệp vụ quản trị văn phòng

Office Reception

3

36

09

00

90

TTTV081

87.

QN0010

Kỹ thuật điều hành công sở

Job management technology

3

36

09

00

90

Không

88.

TTTV091

Lễ tân văn phòng

Office Reception

2

15

03

24

60

Không

b

Các học phần tự chọn

(Chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

 

89.

TTTV074

Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý

Information for leaders and managers

2

24

06

00

60

Không

90.

TTTV093

Tổ chức cơ quan nhà nước

Organization of state agencies

2

24

06

00

60

Không

91.

QVH045

Kỹ năng giao tiếp

Communicative Skills

2

24

06

00

60

Không

92.

TTTV056

Tự động hóa hoạt động thông tin thư viện

Information – library automation

2

15

03

24

60

ĐC012

3

Thực tế, Thực tập, Báo cáo tốt nghiệp

15

 

 

 

 

 

93.

TTTV064

Thực tế chuyên ngành

Specialized practice

03

0

0

135

135

 

94.

TTTV065

Thực tập cuối khóa

Final internship

05

0

0

225

225

 

95.

TTTV096

Báo cáo tốt nghiệp

Final internship

07

0

0

315

315

 

Tổng

(Không  tính GDTC và QPAN)

125

 

 

 

 

 

 2. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY

TT

Mã  học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Học kỳ thực hiện

Bộ môn quản lý

1

2

3

4

5

6

7

8

1

Kiến thức giáo dục đại cương

31

(không tính tín chỉ GDTC và GDQP-AN)

1.

ĐC001

Triết học Mác - Lê nin 

The principles of Marxism - Leninism

3

3

 

 

 

 

 

 

 

GDĐC

2.

ĐC002

Kinh tế chính trị Mác - Lê nin

Political economics of  Marxism and  Leninsm

2

 

2

 

 

 

 

 

 

3.

ĐC003

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific socialism

2

 

 

2

 

 

 

 

 

4.

ĐC004

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh’s thought

2

 

 

 

2

 

 

 

 

5.

ĐC005

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

History of  Vietnam Communist party

2

 

 

 

 

2

 

 

 

6.

ĐC006

Cơ sở văn hóa Việt Nam

Introduction to Vietnamese culture

3

 

3

 

 

 

 

 

 

7.

ĐC007

Pháp luật đại cương

Introduction to laws

2

 

 

2

 

 

 

 

 

8.

ĐC008

Phương pháp nghiên cứu khoa học

Scientific research method

3

 

3

 

 

 

 

 

 

9.

NN001

Tiếng Anh 1

English 1

3

3

 

 

 

 

 

 

 

Ngoại ngữ

10.

NN002

Tiếng Anh 2

English 2

3

 

3

 

 

 

 

 

 

11.

NN003

Tiếng Anh 3

English 3

3

 

 

 

 

 

 

3

 

12.

ĐC012

Tin học

Informatics

3

3

 

 

 

 

 

 

 

TTTV

 

GDTC

Giáo dục thể chất

5

 

 

 

 

 

 

 

 

GDTC

 

GDQP

Quốc phòng - An ninh

165 tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

GDTC

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

79

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Kiến thức cơ sở ngành

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13.

TTTV001

Thông tin học đại cương

General information

3

3

 

 

 

 

 

 

 

TTTV

14.

TTTV002

Toán học trong hoạt động thông tin

Mathematics in information operations

3

3

 

 

 

 

 

 

 

15.

TTTV003

Cơ sở công nghệ thông tin

Information technology base

3

 

3

 

 

 

 

 

 

16.

TTTV004

Cơ sở dữ liệu

Database

3

 

 

3

 

 

 

 

 

17.

TTTV055

Thống kê học
Statistics

3

 

 

3

 

 

 

 

 

b

Các học phần tự chọn

(Mỗi chuyên ngành chọn 2 trong 6 học phần)

4

 

2

2

 

 

 

 

 

 

18.

TTTV010

Hệ điều hành

Operating System

2

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

TTTV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19.

TTTV006

Lập trình căn bản

Basic programming

2

 

 

2

 

 

 

 

 

20.

TTTV011

Thư viện học đại cương

General library study

2

 

2

 

 

 

 

 

 

21.

TTTV016

Thư viện trường học

School Library

2

 

 

2

 

 

 

 

 

22.

TTTV059

Lý luận và phương pháp công tác văn thư

Theory and methods of clerical work

2

 

2

 

 

 

 

 

 

23.

QVH051

Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính

Techniques of drafting administrative documents

2

 

 

2

 

 

 

 

 

 

QLVH

2.2.

Kiến thức chuyên ngành

60

 

 

 

 

 

 

 

 

TTTV

2.2.1

Chuyên ngành Công nghệ thông tin ứng dụng

60

 

 

 

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

56

 

 

 

 

 

 

 

 

24.

TTTV060

Kiến trúc máy tính

Computer structure

3

 

 

3

 

 

 

 

 

25.

TTTV019

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

Information Systerms  Analysis and Design

3

 

 

 

 

3

 

 

 

26.

TTTV020

Mạng máy tính 1 (Lý thuyết mạng, LAN, WAN)

Computer Networks 1(Netword theory, LAN, WAN)

3

 

 

 

3

 

 

 

 

27.

TTTV032

Công nghệ phần mềm

Software technology

3

 

 

 

 

 

3

 

 

28.

TTTV007

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Data Structure and Algorithms

3

 

 

 

3

 

 

 

 

29.

TTTV008

Các phương pháp tối ưu hóa

Optimization methods

3

 

 

 

3

 

 

 

 

30.

TTTV009

Ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động quản lý

 Information Technology Applications in manegement activities

3

 

 

 

 

3

 

 

 

QLNN

31.

CNT032

Truyền thông đa phương tiện

Multimedia communications

 

3

 

 

 

 

3

 

 

 

CNTT

32.

TTTV063

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Database Administration System

3

 

 

 

 

 

3

 

 

TTTV

33.

CNT027

An toàn và bảo mật thông tin

Information safety and security

3

 

 

 

 

 

3

 

 

CNTT

34.

ĐH015

Đồ họa vi tính 1 (Photoshop,Corel, Ilustrator)

Computer graphics

3

 

 

 

 

3

 

 

 

ĐH

35.

ĐH023

Đồ họa vi tính 2 (AutoCad 2D, 3D)

Computer graphics 2

3

 

 

 

 

 

3

 

 

36.

TTTV072

Ứng dụng công nghệ thông tin trong thư viện

Application of information technology in the library

3

 

 

 

3

 

 

 

 

TTTV

37.

TTTV030

Lập trình Web

Web programming

3

 

 

 

 

 

3

 

 

38.

TTTV031

Trí tuệ nhân tạo

Artificial intelligence

3

 

 

 

 

 

 

3

 

39.

TTTV058

Phát triển Website với phần mềm nguồn mở.

Website development with open source software

3

 

 

 

 

 

 

3

 

40.

TTTV062

Ứng dụng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp

Application of information technology in business

2

 

 

 

 

 

 

2

 

41.

TTTV033

Mạng máy tính 2 (Cấu hình thiết bị, Swicth)

Computer Networks 2

3

 

 

 

 

 

 

3

 

CNTT

42.

TTTV034

Mạng máy tính 3 (Quản trị Server)

Computer Networks 3

3

 

 

 

 

 

 

 

3

b

Các học phần tự chọn

(Chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

2

 

2

 

 

 

 

43.

TTTV092

Quản trị dự án tin học

Informatics project administration

2

 

 

2

 

 

 

 

 

TTTV

44.

DL014

Ứng dụng công nghệ thông tin trong du lịch

Application of information technology in tourism

2

 

 

 

 

2

 

 

 

DL

45.

TTTV056

Tự động hóa hoạt động thông tin thư viện

Information – library automation

2

 

 

2

 

 

 

 

 

TTTV

46.

ĐH018

Thiết kế giao diện website

Design of website interface

2

 

 

 

 

2

 

 

 

ĐH

2.2.2

Chuyên ngành Thư viện – Thiết bị trường học

60

 

 

 

 

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

56

 

 

3

 

 

 

 

 

 

47.

TTTV035

Xây dựng và phát triển nguồn lực thông tin

Building and developing information resources

3

 

 

3

 

 

 

 

 

TTTV

48.

TTTV067

Xử lý thông tin 1 (biên mục, phân loại tài liệu)

Information processing 1 (catalogue, document classification)

3

 

 

 

3

 

 

 

 

49.

TTTV068

Xử lý thông tin 2 (Xử lý nội dung tài liệu)

Information processing  2(Document content processing)

3

 

 

 

 

3

 

 

 

50.

TTTV095

Tổ chức và bảo quản tài liệu

Information Organisation and Preservation

3

 

 

 

 

 

3

 

 

51.

TTTV040

Người dùng tin

Information user

3

 

 

 

 

 

 

3

 

52.

TTTV021

Tra cứu tin

Information check

3

 

 

 

 

 

 

3

 

53.

TTTV041

Sản phẩm và dịch vụ thông tin – thư viện

Product and service of information – library

3

 

 

 

 

 

 

3

 

54.

TTTV043

Tổ chức & quản lí hoạt động thông tin – thư viện

Organization & management of information - library activities

3

 

 

 

 

 

 

 

3

55.

TTTV047

Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông

Overview of teaching equipment in high school

3

 

 

 

3

 

 

 

 

56.

TTTV048

Thiết bị dạy học dùng chung ở cơ sở giáo dục

Teaching equipment shared in educational institutions

3

 

 

 

3

 

 

 

 

57.

TTTV069

Thiết bị dạy học ở trường Tiểu học

Teaching equipment in elementary school

3

 

 

 

 

3

 

 

 

58.

TTTV053

Thiết bị dạy học môn Vật lý

Teaching equipment of Physics

2

 

 

 

 

2

 

 

 

59.

TTTV050

Thiết bị dạy học môn Hóa học

Teaching equipment of Chemistry

2

 

 

 

 

2

 

 

 

60.

TTTV052

Thiết bị dạy học môn Sinh học

Teaching equipment of Biology

2

 

 

 

 

2

 

 

 

TTTV

61.

TTTV066

Thiết bị dạy học các môn xã hội

Teaching equipment of social subjects

3

 

 

 

 

 

3

 

 

62.

TTTV051

Thiết bị dạy học môn Địa lý 

Teaching equipment of Geography

2

 

 

 

 

 

2

 

 

63.

TTTV057

Thiết bị dạy học môn Âm nhạc

Teaching equipment of Music

2

 

 

 

 

 

2

 

 

64.

TTTV049

Thiết bị dạy học môn Mỹ thuật

Teaching equipment of Arts

2

 

 

 

 

 

2

 

 

65.

TTTV070

Thiết bị dạy học thể dục thể thao

Equipment for teaching sport subjects

2

 

 

 

 

 

 

2

 

66.

TTTV071

Thiết bị dạy học môn công nghệ

Equipment for teaching technology subjects

3

 

 

 

 

 

3

 

 

67.

TTTV072

Ứng dụng công nghệ thông tin trong thư viện

Application of information technology in the library

3

 

 

 

3

 

 

 

 

b

Các học phần tự chọn

(Chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

2

 

2

 

 

 

68.

TTTV073

Thư viện số

Digital library

2

 

 

2

 

 

 

 

 

69.

TTTV056

Tự động hóa hoạt động thông tin thư viện

Information – library automation

2

 

 

2

 

 

 

 

 

70.

TTTV074

Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý

Information for leaders and managers

2

 

 

 

 

2

 

 

 

71.

TTTV075

Tổ chức cơ quan nhà nước

Organization of state agencies

2

 

 

 

 

2

 

 

 

2.2.3

Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ

60

 

 

 

 

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

56

 

 

 

 

 

 

 

 

 

72.

TTTV076

Nhập môn công tác văn thư

Introduction to clerical work

3

 

 

3

 

 

 

 

 

TTTV

73.

TTTV077

Lưu trữ học

Archives

3

 

 

 

3

 

 

 

 

74.

TTTV078

Nghiệp vụ văn thư 1

(soạn thảo, ban hành, quản lý văn bản)

clerical work 1

(draft, issue, document management)

4

 

 

 

 

4

 

 

 

75.

TTTV079

Nghiệp vụ văn thư 2

(lưu trữ hiện hành)

clerical work 2

(current archive)

4

 

 

 

 

 

4

 

 

76.

TTTV080

Nghiệp vụ lưu trữ 1

(thu thập, xử lý tài liệu)

Archival work 1 (collect, process, preserve documents)

4

 

 

 

 

4

 

 

 

77.

TTTV081

Nghiệp vụ lưu trữ 2

(Bảo quản tài liệu, khai thác sử dụng văn bản)

Archival work 2

(Organize a room for storing and exploiting documents)

4

 

 

 

 

 

4

 

 

78.

TTTV082

Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác văn thư - lưu trữ

Application of information technology in clerical and archival work

3

 

 

 

3

 

 

 

 

79.

TTTV083

Lưu trữ tài liệu đa phương tiện

Multimedia file storage

3

 

 

 

 

 

 

 

3

80.

TTTV084

Sử dụng và quản lý trang thiết bị văn phòng

Using and managing office equipment

3

 

 

 

 

 

3

 

 

81.

TTTV085

Quản lí nhà nước trong công tác văn thư - lưu trữ

State management in clerical and archival work

3

 

 

 

3

 

 

 

 

82.

TTTV086

Công tác văn thư - lưu trữ trong các doanh nghiệp

Clerical - Archival work in enterprises

4

 

 

 

 

4

 

 

 

83.

TTTV087

Công tác văn thư-lưu trữ trong các cơ quan Nhà nước

Clerical and Archival work in State agencies

4

 

 

 

 

 

4

 

 

84.

TTTV088

Tiêu chuẩn hóa trong công tác văn thư – lưu trữ

Standardization in clerical and archival work

3

 

 

 

3

 

 

 

 

85.

TTTV089

Nghiệp vụ thư kí văn phòng

Office secretarial profession

3

 

 

 

 

 

 

3

 

86.

TTTV090

Nghiệp vụ quản trị văn phòng

Office Reception

3

 

 

 

 

 

 

3

 

TTTV

87.

QN0010

Kỹ thuật điều hành công sở

Job management technology

3

 

 

 

 

 

 

3

 

QLNN

88.

TTTV091

Lễ tân văn phòng

Office Reception

2

 

 

 

 

 

 

2

 

TTTV

b

Các học phần tự chọn

(Chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

2

 

2

 

 

 

 

89.

TTTV074

Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý

Information for leaders and managers

2

 

 

2

 

 

 

 

 

TTTV

90.

TTTV093

Tổ chức cơ quan nhà nước

Organization of state agencies

2

 

 

2

 

 

 

 

 

TTTV

91.

QVH045

Kỹ năng giao tiếp

Communicative Skills

2

 

 

 

 

2

 

 

 

DL

92.

TTTV056

Tự động hóa hoạt động thông tin thư viện

Information – library automation

2

 

 

 

 

2

 

 

 

TTTV

3

Thực tế, thực tập và Báo cáo tốt nghiệp

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

93.

TTTV064

Thực tế chuyên ngành

Specialized practice

03

 

 

 

3

 

 

 

 

TTTV

94.

TTTV065

Thực tập cuối khóa

Final internship

05

 

 

 

 

 

 

 

5

95.

TTTV096

Báo cáo tốt nghiệp

Final internship

07

 

 

 

 

 

 

 

7

Tổng

(Không tính GDTC và GDQP-AN)

125

15

16

17

17

16

15

14

15

 

 

Nguồn tin: Phòng Quản lý Đào tạo
In tin    Gửi email    Phản hồi


Các tin khác:
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG (16/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH CÔNG TÁC XÃ HỘI (16/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN LÝ VĂN HÓA (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH LUẬT (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH NGÔN NGỮ ANH (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN LÝ THỂ DỤC THỂ THAO (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (15/08/22)
Hôm nay 24575
Hôm qua 35061
Tuần này 126252
Tháng này 643388
Tất cả 45185556
Browser   (Today) Chi tiết >>
@2015 Bản quyền thuộc về Trường Đại học Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
Chịu trách nhiệm nội dung: PGS.TS Lê Thanh Hà - Bí thư Đảng ủy, Hiệu trưởng 
Địa chỉ: Số 561 Quang Trung 3, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa         Điện thoại: +(84) 2373 953 388    +(84) 2373 857 421
Email: dvtdt@dvtdt.edu.vn - Website: http://www.dvtdt.edu.vn